1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proton

proton

/proton/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ bảo vệ
  • hạt điện tử dương
  • proton
Hóa học - Vật liệu
  • pờ rô tông
Vật lý
  • proton (hạt cơ bản)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận