1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protocol hierarchy

protocol hierarchy

Toán - Tin
  • hệ đẳng cấp giao thức
  • sự phân cấp giao thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận