protocol
/protocol/
Danh từ
- nghi thức ngoại giao, lễ tân
- nghị định thư
- (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)
Kinh tế
- biên bản hội nghị
- hiệp định thư
- nghị định thư
- nghi lễ
- nghi thức
- nghi thức ngoại giao
- thư nghị định
Kỹ thuật
- biên bản
- định chuẩn
- định ước
- giao thức
- lệnh
- nhật ký
- quy ước
Toán - Tin
- bản ghi viết
- chỉ lệnh
Y học
- bản tường thuật
Chủ đề liên quan
Thảo luận