1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protocol

protocol

/protocol/
Danh từ
  • nghi thức ngoại giao, lễ tân
  • nghị định thư
  • (the protocol) vụ lễ tân (của bộ ngoại giao)
Kinh tế
  • biên bản hội nghị
  • hiệp định thư
  • nghị định thư
  • nghi lễ
  • nghi thức
  • nghi thức ngoại giao
  • thư nghị định
Kỹ thuật
  • biên bản
  • định chuẩn
  • định ước
  • giao thức
  • lệnh
  • nhật ký
  • quy ước
Toán - Tin
  • bản ghi viết
  • chỉ lệnh
Y học
  • bản tường thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận