Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protobasidium
protobasidium
Danh từ
đảm non (tiền đảm)
Thảo luận
Thảo luận