1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protestant

protestant

/protestant/
Danh từ
  • người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị
  • Protestant tôn giáo người theo đạo Tin lành
Tính từ
  • phản kháng, phản đối, kháng nghị
  • Protestant tôn giáo đạo Tin lành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận