Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proterogynous
proterogynous
Tính từ
có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước
Thảo luận
Thảo luận