1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proterogynous

proterogynous

Tính từ
  • có nhụy chín trước, có yếu tố cái chín trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận