Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protensive
protensive
Tính từ
kéo dài thời gian; sống lâu
kéo dài ra được
Thảo luận
Thảo luận