1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protensive

protensive

Tính từ
  • kéo dài thời gian; sống lâu
  • kéo dài ra được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận