Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proteinaceous
proteinaceous
/proteinaceous/
Tính từ
có protein
Kinh tế
protein
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận