1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protectory

protectory

/protectory/
Danh từ
  • trại trẻ em cầu bơ cầu bất; trại trẻ em hư hỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận