1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protectorship

protectorship

/protectorship/
Danh từ
  • chức vị bảo hộ
  • chức vị quan bảo quốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận