Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protectorate
protectorate
/protectorate/
Danh từ
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ
chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
Thảo luận
Thảo luận