protector
/protector/
Danh từ
- người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
- vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
- dụng cụ bảo hộ lao động
- sử học quan bảo quốc, quan nhiếp chính
Kỹ thuật
- dụng cụ bảo vệ
- lớp bảo vệ
Xây dựng
- hiệp sĩ
Cơ khí - Công trình
- tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)
Điện lạnh
- thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)
Chủ đề liên quan
Thảo luận