1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protector

protector

/protector/
Danh từ
  • người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
  • vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
  • dụng cụ bảo hộ lao động
  • sử học quan bảo quốc, quan nhiếp chính
Kỹ thuật
  • dụng cụ bảo vệ
  • lớp bảo vệ
Xây dựng
  • hiệp sĩ
Cơ khí - Công trình
  • tấm bảo vệ (bộ phận quay nằm ngoài máy)
Điện lạnh
  • thiết bị bảo vệ (tránh điện áp hoặc dòng cao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận