Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protectively
protectively
Phó từ
bảo vệ, bảo hộ, che chở
bảo vệ
ngăn ngừa
Thảo luận
Thảo luận