1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protectively

protectively

Phó từ
  • bảo vệ, bảo hộ, che chở
  • bảo vệ
  • ngăn ngừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận