1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective thermostat

protective thermostat

Điện lạnh
  • máy điều nhiệt bảo vệ
  • rơle nhiệt bảo vệ
  • rơle nhiệt độ bảo vệ
  • tecmostat bảo vệ
  • thermostat bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận