1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective switch

protective switch

Điện
  • cầu dao bảo vệ
Điện lạnh
  • công tắc bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận