1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective spectacles

protective spectacles

Vật lý
  • kính đeo mắt bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận