1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective ground

protective ground

Kỹ thuật
  • đất bảo vệ
Điện
  • tiếp đất bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận