1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective gloves

protective gloves

Kỹ thuật
  • bao tay thợ hàn
  • găng bảo hiểm
  • găng bảo hộ
  • găng tay bảo hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận