1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective custody

protective custody

Danh từ
  • sự giam giữ phòng ngừa (giữ một người tù vì sự an toàn của chính người đó)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận