1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective cover

protective cover

Kỹ thuật
  • bìa bọc bảo vệ sách
  • lớp (sơn) bảo vệ
Xây dựng
  • chụp vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận