1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective coloration

protective coloration

/prə"tektiv kʌlə"rei∫n]
Danh từ
  • màu sắc động vật bảo vệ nó (vì dễ hoà lẫn với môi trường)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận