Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protective coating
protective coating
Kỹ thuật
lớp (phủ) bảo vệ
lớp bảo vệ
lớp phủ
lớp phủ bảo vệ
phủ bảo vệ
Hóa học - Vật liệu
tráng bảo vệ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận