1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective afforestation

protective afforestation

Xây dựng
  • hàng cây bảo vệ (đường)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận