1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protectionist

protectionist

/protectionist/
Danh từ
  • người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước
Kinh tế
  • chủ nghĩa bảo hộ
  • người chủ trương
  • người chủ trương chính sách bảo hộ mậu dịch
  • người ủng hộ chế độ bảo hộ kinh tế
  • thuộc chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận