Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ protectionist
protectionist
/protectionist/
Danh từ
người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước
Kinh tế
chủ nghĩa bảo hộ
người chủ trương
người chủ trương chính sách bảo hộ
mậu dịch
người ủng hộ chế độ bảo hộ kinh tế
thuộc chủ nghĩa bảo hộ
mậu dịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Mậu dịch
Thảo luận
Thảo luận