1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protection shoes

protection shoes

Xây dựng
  • giầy bảo hộ (lao động)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận