1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protected resource

protected resource

Toán - Tin
  • nguồn có bảo vệ
  • tài nguyên được bảo vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận