Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prospecting permit
prospecting permit
Cơ khí - Công trình
giấy phép khảo sát
Xây dựng
giấy phép thăm dò
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận