1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prospecting permit

prospecting permit

Cơ khí - Công trình
  • giấy phép khảo sát
Xây dựng
  • giấy phép thăm dò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận