1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prospecting

prospecting

Kỹ thuật
  • sự điều tra
  • sự khảo sát
  • sự thăm dò
Hóa học - Vật liệu
  • sự thăm dò dầu (tìm khu mỏ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận