1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proslavery

proslavery

Tính từ
  • tán thành chế độ nô lệ, chủ trương chế độ nô lệ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận