Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proselytism
proselytism
/proselytism/
Danh từ
sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
Thảo luận
Thảo luận