1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proselytism

proselytism

/proselytism/
Danh từ
  • sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo
  • sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận