Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prosecutor
prosecutor
/prosecutor/
Danh từ
người khởi tố, bên nguyên
Thành ngữ
public
prosecutor
uỷ viên công tố
Kinh tế
bên nguyên
người khởi tố
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận