1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prosector

prosector

/prosector/
Danh từ
  • trợ lý giải phẫu
Y học
  • trợ lý giải phẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận