1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proscribe

proscribe

Động từ
  • đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật
  • trục xuất, đày ải
  • cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như nguy hiểm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận