1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proscolex

proscolex

Danh từ
  • số nhiều proscolices
  • đầu sán non; kén dịch (sán dây)
Y học
  • đầu sán non
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận