Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proscolex
proscolex
Danh từ
số nhiều proscolices
đầu sán non; kén dịch (sán dây)
Y học
đầu sán non
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận