1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proscenium

proscenium

/proscenium/
Danh từ
  • phía trước sân khấu, phía ngoài màn
  • từ cổ sân khấu
Xây dựng
  • phần tiền cảnh
  • phần trước sân khấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận