1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prosaism

prosaism

/prosaism/
Danh từ
  • tính văn xuôi, vể nôm na
  • tính tầm thường, tính dung tục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận