1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prosaically

prosaically

Phó từ
  • không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
  • không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận