Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prosaically
prosaically
Phó từ
không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng
không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt
Thảo luận
Thảo luận