Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prorogue
prorogue
/prorogue/
Động từ
tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)
Thảo luận
Thảo luận