1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prorogue

prorogue

/prorogue/
Động từ
  • tạm ngừng, tạm gián đoạn một thời gian (kỳ họp quốc hội)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận