Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propylon
propylon
/propylon/
Danh từ
(như) propylaeum
Xây dựng
cổng (vòm) của đền
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận