1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propylaeum

propylaeum

/propylaeum/
Danh từ
  • cửa đến
Kỹ thuật
  • cổng chào
Xây dựng
  • cửa đền
  • trang môn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận