1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propygidium

propygidium

Danh từ
  • mảnh nắp hậu môn, mảnh nắp trước hậu môn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận