1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietary software

proprietary software

Kinh tế
  • phần mềm riêng cho người chế tạo
  • phần mềm riêng dành cho người chế tạo
  • phần mềm sử dụng riêng
Toán - Tin
  • phần mềm riêng
  • phần mềm sở hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận