1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietary name

proprietary name

Điện tử - Viễn thông
  • bảng hiệu cầu chứng
Y học
  • biệt dược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận