1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietary medicine

proprietary medicine

Kinh tế
  • biệt dược
  • dược phẩm đã đăng ký độc quyền sản xuất (và bán)
  • dược phẩm độc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận