1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietary company

proprietary company

Kinh tế
  • công ty độc quyền
  • công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và Nam phi)
  • công ty hữu hạn tư nhân (ở Úc và ở Nam Phi)
  • công ty mẹ
  • công ty phát triển đất đai
Giao thông - Vận tải
  • công ty độc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận