1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ proprietary colony

proprietary colony

/prə"praiətəri "kɔləni]
Danh từ
  • đất thực dân cấp cho một sở hữu chủ với quyền cai trị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận