Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ proprietary colony
proprietary colony
/prə"praiətəri "kɔləni]
Danh từ
đất thực dân cấp cho một sở hữu chủ với quyền cai trị
Thảo luận
Thảo luận