1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propolycyte

propolycyte

Y học
  • tiền bạch cầu đa thùy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận