1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propitiously

propitiously

Phó từ
  • thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho
  • tốt, lành (số điềm, triệu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận