Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propitiator
propitiator
/propitiator/
Danh từ
người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi
Thảo luận
Thảo luận