Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ propinquity
propinquity
/propinquity/
Danh từ
sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
sự tương tự, sự giống nhau
Thảo luận
Thảo luận