1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ propinquity

propinquity

/propinquity/
Danh từ
  • sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
  • quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
  • sự tương tự, sự giống nhau

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận